
Model |
Lưu lượng (l/h ) |
Áp suất (bar) |
C-6250HV |
100 |
0.35 |




LOẠI THAN | LRCG 55-60 CTC Note: CTC = carbon tetrachloride |
KÍCH CỠ HẠT | 4x8, 8x30, 12x30, 12x40, 20x50 |
MẬT ĐỘ | 0.50-0.52gm/cc |
DIỆN TÍCH BỀ MẶT ĐẶC TRƯNG | 900-950m2/gm |
HÀM LƯỢNG TRO | Tối đa 8-10% |
ĐỘ ẨM LÚC ĐÓNG GÓI | Tối đa 3.0% |
ĐỘ CỨNG | Tối thiểu 95.5% |
SỐ METHYLENE XANH | 0.60-0.62 mis/gm |
SỐ IODINE | 900-950mg/gm |

Giá hạt nâng pH của vina encorp có cao không và những ưu điểm tuyệt đối của nó là gì?
Ưu điểm của hạt nâng pH:
_Giá hạt nâng pH corosex thấp hơn đáng kể so với các loại vật liệu khác cùng mục đích sử dụng. _Hiệu quả cao, không cần sử dụng quá nhiều hóa chất. _Khả năng lọc cao giúp giảm tiêu hao nguyên liệu, kéo dài thời gian sử dụng _Mức giá của hạt nâng pH thích hợp cho cả mục đích công nghiệp và dân dụng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.Hạt nâng pH Corosex – Đặc tính kĩ thuật:
1. Lý học:
- Màu : Trắng ngà - Tỷ trọng (đóng gói) : 1.12- 1.6 (corosex II) kg/l - Cỡ hạt : 1.2 – 3.5mm (6 x 16mesh) - Thành phần chính : MgO 99%2.Điều kiện họat động:
+ Độ pH : 4.5 – 6.0 + Chiều cao lớp vật liệu : 600 – 700 mm + Tốc độ lọc : 12 – 15 m/h/m2 + Tốc độ xả rửa : 25 – 30 m/h/m2 + Khỏang trống : ≥ 50% lớp vật liệu. + Độ cứng : ≤ 85ppmLưu ý :
- Vật liệu sẽ bị hao mòn trong suốt quá trình họat động nên cần bổ sung thêm vật liệu vào. - Có thể kết hợp (trộn) với vật liệu nâng pH khác: Calcite

ĐẶC TÍNH VẬT LÝ VÀ HOÁ HỌC ĐIỂN HÌNH |
||
Phần cation |
Phần anion |
|
Nhóm chức |
R-SO3- H+ |
R4N+ OH- |
Dạng ion trao đổỉ |
H+ |
OH- |
Tổng công suất trao đổi ( thể tích) |
1.8 meq/ml min. H+ |
1.0 meq/ml min. OH- |
Chuyển đổ % đến Ion |
99% min. H+ |
95% OH- 5% max. In CO3 Cl- 0.4% max |
Tỉ lệ khối lượng |
1.0 part NRW-100 |
1.5 parts NRW-400 |
Kích cỡ hạt |
5% max >1,2mm (16mesh); 2%< 0,4 mm (40mesh) |
|
Hình dạng |
Hình cầu màu hổ phách (cation màuđen có sẵn) |
|
Công suất cột |
0.58 meq/l (29g CaCO3/l) min |
|
Thành phần kim loại năng ppm theo trong lượng của hạt nhựa khô Na và K Fe Kim loại nặng |
40 ppm max 100 ppm max 50 ppm max |
|
Độ ẩm |
65% max |
|
PH ổn định |
0-14 |
|
Trọng lượng giao hàng |
740 g/l |
|
Nhiệt độ hoạt động Không tái sinh Tái sinh |
100oC max 60oC max |
|
Lưu lượng hoạt động |
12-17 m/h |
|
Độ tinh khiết nước khử ion hoá |
>0.1µS cm |

ĐẶC TÍNH VẬT LÝ VÀ HOÁ HỌC ĐIỂN HÌNH |
|
Cấu trúc polymer | Polystyrene liên kết ngang vớiDivinylbezene |
Hình dạng | Hạt hình cầu trong suốt |
Số lượng hạt tròn nguyên | 90% min |
Nhóm chức | Dạng I Ammonium bậc 4 |
Dạng ion trao đổ | Cl- |
Trọng lượng giao hàng | 680-695 g/l |
Kích cỡ hạt | + 1,2mm - 0,3 mm < 1% |
Hàm ẩm, dạng Cl- | 48-54% |
Độ trương nở Cl- ->OH- | 20% max |
Tỉ trọng của hạt, dạng Cl- , ẩm | 1,08 |
Năng suất trao đổi tổng cộng, dạng Cl- + Theo thể tích, ẩm + Theo khối lượng, khô | 1,3 eq/l min 3,7 eq/l min |
Nhiệt độ vận hành, dạng Cl- | 100oC max |
Nhiệt độ vận hành, dạng OH- | 60oC max |
PH ổn định PH hoạt động, Na+ chu kì | 0-13 0-8 |

ĐẶC TÍNH VẬT LÝ VÀ HOÁ HỌC ĐIỂN HÌNH |
|
Cấu trúc polymer | Liên kết ngang Polystyrene Divinylbezene |
Hình dạng | Hạt hình cầu trong suốt |
Số lượng hạt tròn nguyên | 90% min |
Nhóm chức | R-SO3- |
Dạng ion trao đổi | Na+ |
Trọng lượng giao hàng | 850 g/l |
Kích cỡ hạt | + 1,2mm < 5% - 0,3 mm < 1% |
Hàm ẩm, dạng Na+ | 44-48% |
Độ trương nở Na+ -> H+ Ca++ -> Na+ | 5% max 5% max |
Tỉ trọng của hạt, dạng Na+, ẩm | 1,29 |
Năng suất trao đổi tổng cộng, dạng Na+ + Theo thể tích, ẩm + Theo khối lượng, khô | 2,0 eq/l min 4,5 eq/l min |
Nhiệt độ vận hành, dạng Na+ | 150oC max |
PH ổn định PH hoạt động, Na+ chu kì | 0-14 6-10 |

ĐẶC TÍNH VẬT LÝ VÀ HOÁ HỌC ĐIỂN HÌNH |
|
Cấu trúc polymer | Liên kết ngang Polystyrene Divinylbezene |
Hình dạng | Hình cầu màu đen hoặc màu hổ phách |
Số lượng hạt tròn nguyên | 90% min |
Nhóm chức | R-SO3- |
Dạng ion trao đổỉ | H+ |
Trọng lượng giao hàng | 800 g/l |
Kích cỡ hạt | + 1,2mm < 5% - 0,3 mm < 1% |
Hàm ẩm, dạng Na+ | 49-55% |
Độ trương nở Na+ -> H+ | 5% max |
Tỉ trọng của hạt, dạng Na+, ẩm | 1,29 |
Năng suất trao đổi tổng cộng, dạng H+ + Theo thể tích, ẩm + Theo khối lượng, khô | 1,8 eq/l min 4,9 eq/l min |
Nhiệt độ vận hành, dạng Na+ | 140oC max |
PH ổn định | 0-14 |

ĐẶC TÍNH VẬT LÝ VÀ HOÁ HỌC ĐIỂN HÌNH |
|
Cấu trúc polymer | Liên kết ngang Polystyrene Divinylbezene |
Hình dạng | Hạt hình cầu trong suốt |
Số lượng hạt tròn nguyên | 90% min |
Nhóm chức | R-SO3- |
Dạng ion trao đổi | Na+ |
Trọng lượng giao hàng | 850 g/l |
Kích cỡ hạt | + 1,2mm < 5% - 0,3 mm < 1% |
Hàm ẩm, dạng Na+ | 46-50% |
Độ trương nở Na+ -> H+ Ca++ -> Na+ | 5% max 8% max |
Tỉ trọng của hạt, dạng Na+ , ẩm | 1,27 |
Năng suất trao đổi tổng cộng, dạng Na+ + Theo thể tích, ẩm + Theo khối lượng, khô | 1,9 eq/l min 4,5 eq/l min |
Nhiệt độ vận hành, dạng Na+ | 150oC max |
PH ổn định PH hoạt động, Na+ chu kì | 0-14 6-10 |

- Lưu lượng (R-can) |
0.24 m3/h |
|
- Chiều dài |
34.3 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø21 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-130V |
+ Nguồn tiêu thụ |
12 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
10 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn |
S212RL |

- Lưu lượng (R-can) |
0.57 m3/h |
|
- Chiều dài |
41.9 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø21 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-130V |
+ Nguồn tiêu thụ |
16 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
14 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn |
S287RL |

- Lưu lượng (R-can) |
0.91 m3/h |
|
- Chiều dài |
46.2 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø21 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-130V |
+ Nguồn tiêu thụ |
19 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
17 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn |
S330RL |

- Lưu lượng (R-can) |
7.3 m3/h |
|
- Chiều dài |
78 cm |
|
- Chiều rộng |
8.9 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø34 |
|
- Điện: |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
73 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
65 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts tăng Phô |
BA-ICE-C |
|
- Parts bóng đèn |
S600RL-HO |

- Lưu lượng (R-can) |
9.1 m3/h |
|
- Chiều dài |
100 cm |
|
- Chiều rộng |
8.9 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø34 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
88 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
80 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts tăng phô |
BA-ICE-C |
|
- Parts bóng đèn |
S740RL |

- Lưu lượng (R-can) |
0.7 m3/h |
|
- Chiều dài |
43.2 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø21 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
22 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
17 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts tăng phô |
BA-ICE-S |
|
- Parts bóng đèn |
S330RL |

- Lưu lượng (R-can) |
2.3 m3/h |
|
- Chiều dài |
90 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø27 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
46 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
37 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts tăng phô |
BA-ICE-S |
|
- Parts bóng đèn |
S810RL |

- Lưu lượng (R-can) |
1.4 m3/h |
|
- Chiều dài |
56 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø27 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
30 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
25 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts tăng phô |
BA-ICE-S |
|
- Parts bóng đèn |
S463RL |

- Lưu lượng (R-can) |
3.4 m3/h |
|
- Chiều dài |
94 cm |
|
- Chiều rộng |
6.5 cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø34 |
|
- Điện: |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
48 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
39 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.62 bar |
|
- Nhiệt độ nước |
2 – 40oC |
|
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts tăng phô |
BA-ICE-S |
|
- Parts bóng đèn |
S36RL |


- Lưu lượng (R-can) |
0.34 m3/h |
|
- Chiều dài |
34.0cm |
|
- Chiều rộng |
6.4cm |
|
- Đường ống vào/ra |
1/4 inch |
|
- Điện: |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
14W |
|
+ Công suất bóng đèn |
14W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.7 bar |
|
- Nhiệt độ nước | ||
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn | UVC-D287T5 |

Lưu lượng (R-can) |
0.96 m3/h |
|
- Chiều dài |
51.2cm |
|
- Chiều rộng |
6.4cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø21 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
24W |
|
+ Công suất bóng đèn |
24W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.7 bar |
|
- Nhiệt độ nước | ||
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn | UVC-D450T5 |

- Lưu lượng (R-can) |
1.44 m3/h |
|
- Chiều dài |
68.0cm |
|
- Chiều rộng |
6.4cm |
|
- Đường ống vào/ra | Ø21 | |
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
32 W |
|
+ Công suất bóng đèn |
32 W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.7 bar |
|
- Nhiệt độ nước | ||
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn | UVC-D645T5 |

- Lưu lượng (R-can) |
2.88 m3/h |
|
- Chiều dài |
90cm |
|
- Chiều rộng |
8.9cm |
|
- Đường ống vào/ra |
Ø27 |
|
- Điện |
+ Voltage |
100-240V |
+ Nguồn tiêu thụ |
39W |
|
+ Công suất bóng đèn |
39W |
|
- Áp suất hoạt động (max) |
8.7 bar |
|
- Nhiệt độ nước | ||
- Vật liệu |
304 S.S |
|
- Parts bóng đèn | UVC-S842T5 |

Model |
Lưu lượng (l/h ) |
Áp suất (bar) |
C-645P |
11.5 |
5.6 |

Model |
Lưu lượng (l/h ) |
Áp suất (bar) |
C-660P |
14 |
4.2 |

Model |
Lưu lượng (l/h ) |
Áp suất (bar) |
C-6250P |
50 |
0.35 |

Đường kính ống vào/ra |
Ø27 |
Đường kính ống xả |
Ø27 |
Đường kính ống hút muối |
Không có |
Lưu lượng lọc |
2 m3/h |
Áp suất hoạt động |
1 – 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động |
5o – 45oC |
Base |
2,5”-8NPSM |
Hãng sản xuất |
RUNXIN |

Đường kính ống vào/ra | Ø60 |
Đường kính ống xả | Ø34 |
Đường kính ống hút muối | Ø21 |
Lưu lượng lọc | 10 m3/h |
Áp suất hoạt động | 1,5 – 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động | 5o – 45oC |
Base | 4”-8UN |
Hãng sản xuất | RUNXIN |



Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
FRP 9x48 |
44.60 |
Ø233 x 1238 |
2.5”-NPSM |
N/A |

Model |
Housing |
Nắp vỏ |
Đường kính vỏ RO (mm) |
Chiều dài
màng RO (mm) |
Đường kính ống thành phẩm | Đường kính ống xả |
VỎ 8040 |
304 SS |
INOX 304 SS |
Ø202 |
1281 |
Ø34 |
Ø49 |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
TK 30x72 |
740.00 |
Ø740 x 1721 |
4”-NPSM |
6” FLG |

Model |
BW-4040 (Áp cao) |
Kích thước |
4” x 40” |
Công suất |
2400 GPD – 9.1 m3/ngày (379 L/H) |
Khả năng loại muối (NaCl Rejection) |
99.5% |
TDS tối đa |
2000ppm |
% tỷ lệ (recovery rate) (nước ra : nước vào ) |
15% |
Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) |
5 |
Áp suất hoạt động tối đa |
600psi (41bar) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
45oC |
Clo cho phép | |
pH nước cấp vào |
3-11 |

Model |
BW-8040-400 (Áp cao) |
Kích thước |
8” x 40” |
Công suất |
10500 GPD – 40 m3/ngày (1667 L/H) |
Khả năng loại muối (NaCl Rejection) |
99.5% |
TDS tối đa |
2000ppm |
% tỷlệ (recovery rate) (nước ra : nước vào ) |
15% |
Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) |
5 |
Áp suất hoạt động tối đa |
600psi (41 bar) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
45oC |
Clo cho phép | |
pH nước cấp vào |
3-11 |

Model |
Kích thước |
Diện tích màng (m2) |
Loại bỏ muối (%) |
Nước thành phẩm (m3/d) |
Áp suất vào màng (psi) |
Lượng muối trong nước |
Tỉ lệ thu hồi | Nhiệt độ |
PH nước |
TM720-400 |
8” |
37 |
99.7 |
38.6 |
225 |
2,000 mg/l NaCl |
15% |
25oC |
7 |
1. Loại màng | Composite Polyamide | |
2. Điều kiện kiểm tra | Áp suất Nhiệt độ nước hoạt động Tổng chất rắn hòa tan (TDS) nước cấp Tỷ lệ thu hồi pH nước cấp | 225psi (15.75 kg/cm2) 77oF (25oC) 2000mg/l NaCl 15% 7 |
3. Loại bỏ muối tối thiểu | 99.0% | |
4. Lưu lượng nước thành phẩm tối thiểu | 2,000 gpd (7.6m3/d) (TMG10) 8,200 gpd (31.0 m3/d) (TM720-400) |
Giới hạn thông số hoạt động |
Thông tin hoạt động |
Chú ý |


Model |
Measuring range |
Medium |
Connection |
Vị trí lắp |
|
GPM |
LPM |
||||
LZT-1005M |
0.5~5 |
2~18 |
Water |
½” |
Bảng điều khiển |

Model |
Số lõi lọc |
Đường kính cột ( mm ) |
Chiều cao ( mm ) |
Đường kính ống vào (mm ) |
Đường kính ống ra (mm ) |
STBC 5 |
5 |
Ø200 |
450 |
Ø42 |
Ø42 |


Model |
Số lõi lọc |
Đường kính cột ( mm ) |
Chiều cao ( mm ) |
Đường kính ống vào (mm ) |
Đường kính ống ra (mm ) |
STBC 10 |
5 |
Ø200 |
700 |
Ø42 |
Ø42 |

Model |
Số lõi lọc |
Đường kính cột ( mm ) |
Chiều cao ( mm ) |
Đường kính ống vào (mm ) |
Đường kính ống ra (mm ) |
STBC 20 |
5 |
Ø200 |
1200 |
Ø42 |
Ø42 |

Model |
ULP-4040 (Áp thấp) |
Kích thước |
4” x 40” |
Công suất |
2500 GPD – 9.5 m3/ngày (396 L/H) |
Khả năng loại muối (NaCl Rejection) |
99% |
TDS tối đa |
2000ppm |
% tỷ lệ (recovery rate) (nước ra : nước vào ) |
15% |
Chỉ số mật độ bùn tối đa(SDI) |
5 |
Áp suất hoạt động tối đa |
600psi (41bar) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
45oC |
Clo cho phép | |
pH nước cấp vào |
3-11 |

MODEL |
KÍCH THƯỚC |
DIỆN TÍCH MÀNG ( m2 ) |
LOẠI BỎ MUỐI ( % ) |
NƯỚC THÀNH PHẨM (m3/d ) |
ÁP SUẤT VÀO MÀNG (psi) |
LƯƠNG MUỐI TRONG NƯỚC |
TỈ LỆ THU HỒI |
NHIỆT ĐỘ |
PH NƯỚC |
RE8040-FE |
8” |
37.2 |
99.5 |
41.6 |
225 |
2,000 mg/l NaCl |
15% |
25oC |
6.5-7 |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
FRP 10x54 |
62.40 |
Ø258 x 1386 |
2.5”-NPSM |
N/A |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
FRP 13x54 |
105.70 |
Ø336 x1398 |
2.5”-NPSM |
N/A |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
FRP 14x65 |
148.00 |
Ø363 x 1674 |
2.5”-NPSM |
N/A |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
FRP 21x62 |
330.00 |
Ø550 x 1721 |
4.0”-8UN |
4.0”-8UN |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
TK 21x62 |
333.00 |
Ø550 x 1842 |
4”-NPSM |
6” FLG |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
TK 24x72 |
480.00 |
Ø620 x2042 |
4”-NPSM |
6” FLG |

Tank Size |
Liters (L) |
Kích thước: (Đường kính x cao)mm |
Open |
|
Top |
Bottom |
|||
TK 36x72 |
1071.00 |
Ø925 x 1915 |
4”-NPSM |
6” FLG |

Model |
Kích thước |
Diện tích màng (m2) |
Loại bỏ muối (%) |
Nước thành phẩm (m3/d) |
Áp suất vào màng (psi) |
Lượng muối trong nước |
Tỉ lệ thu hồi | Nhiệt độ |
PH nước |
TM710 |
4” |
8 |
99.7 |
9.1 |
225 |
2,000 mg/l NaCl |
15% |
25oC |
7 |
1. Loại màng | Composite Polyamide | |
2. Điều kiện kiểm tra | Áp suất Nhiệt độ nước hoạt động Tổng chất rắn hòa tan (TDS) nước cấp Tỷ lệ thu hồi pH nước cấp | 225psi (15.75 kg/cm2) 77oF (25oC) 2000mg/l NaCl 15% 7 |
3. Loại bỏ muối tối thiểu | 99.0% | |
4. Lưu lượng nước thành phẩm tối thiểu | 2,000 gpd (7.6m3/d) (TMG10) 8,200 gpd (31.0 m3/d) (TM720-400) |
Giới hạn thông số hoạt động |
Thông tin hoạt động |
Chú ý |

Model |
Kích thước |
Diện tích màng (m2 ) |
Loại bỏ muối (%) |
Nước thành phẩm (m3/d ) |
Áp suất vào màng (psi) |
Lượng muối trong nước |
Tỉ lệ thu hồi | Nhiệt độ |
PH nước |
TMG 10 |
4” |
8 |
99.7 |
9.1 |
110 |
500mg/l NaCl |
15% |
25oC |
7 |
1. Loại màng | Composite Polyamide | |
2. Điều kiện kiểm tra | Áp suất Nhiệt độ nước hoạt động Tổng chất rắn hòa tan (TDS) nước cấp Tỷl ệ thu hồi pH nướccấp | 110psi (7.7kg/cm2) 77oF (25oC) 500mg/l NaCl 15% 7 |
3. Loại bỏ muối tối thiểu | 99.0% | |
4. Lưu lượng nước thành phẩm tối thiểu | 2,000 gpd (7.6m3/d) (TMG10) 8,200 gpd (31.0 m3/d) (TMG20-400) |
Giới hạn thông số hoạt động |
Thông tin hoạt động |
Chú ý |

Model |
Measuring range |
Medium |
Connection |
Vị trí lắp |
|
GPM |
LPM |
||||
LZT-4040M |
4~40 |
15~150 |
Water |
1” |
Bảng điều khiển |

Model |
Measuring range |
Medium |
Connection |
Vị trí lắp |
|
GPM |
LPM |
||||
LZT-4008G |
8~80 |
30~300 |
Water |
1½” |
Trên đường ống |

Model |
Measuring range |
Medium |
Connection |
Vị trí lắp |
|
GPM |
LPM |
||||
LZT-5015G |
50~150 |
90~550 |
Water |
2” |
Trên đường ống |

















Autoval 268/740 |
|
Đường kính ống vào/ra |
Ø34 |
Đường kínhống xả |
Ø27 |
Đường kính ống hút muối |
Ø13 |
Lưu lượng lọc/áp suất |
5,7m3/h /15psi |
Lưu lượng rửa ngược/áp suất |
4,5 m3/h /25psi |
Áp suất hoạt động |
20 – 120psi |
Nhiệt độ hoạt động |
2o – 38oC |
Thời gian chu kì tái sinh |
7 ngàytrong tuần hoặc đến 99 ngày |
Thông số kỹ thuật điện |
Vào 230V -50HZ Ra 12V -50HZ |
Base |
2,5”-8NPSM |
Hãng sản xuất |
PENTAIR |





























Model |
Housing |
Nắp vỏ |
Đường kính vỏ RO (mm) |
Chiều dài màng RO (mm) |
Đường kính ống thành phẩm |
Đường kính ổng xả |
SS4040-SL-304 DEC |
304 SS |
INOX 304 SS |
Ø120 |
1084 |
Ø21 |
Ø27 |

Model |
Housing |
Nắp vỏ |
Đường kính vỏ RO (mm) |
Chiều dài
màng RO (mm) |
Đường kính ống thành phẩm | Đường kính ống xả |
VỎ 8080 |
304 SS |
INOX 304 SS |
Ø202 |
2297 |
Ø34 |
Ø49 |

Model |
Housing |
Nắp vỏ |
Đường kính vỏ RO (mm) |
Chiều dài
màng RO (mm) |
Đường kính ống thành phẩm | Đường kính ống xả |
MH-40E15G |
304 SS |
BẰNG NHỰA |
Ø120 |
1084 |
Ø21 |
Ø27 |

Model |
OSP-1812-24 |
Kích thước |
1.75” x 11.75” |
Công suất |
24 GPD (3.8 L/H) |
Khả năng loại muối |
96% |
TDS tối đa |
250ppm |
Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) |
5 |
Áp suất hoạt động tối đa |
300psi (21bar) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
45oC |
Clo tự do cho phép | |
pH nước cấp vào |
2-11 |

Model |
OSP-2812-200 |
Kích thước |
2.60” x 11.75” |
Công suất |
200 GPD (31.5 L/H) |
Khả năng loại muối |
92% |
TDS tối đa |
500ppm |
Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) |
5 |
Áp suất hoạt động tối đa |
300psi (21bar) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
45oC |
Clo tự do cho phép | |
pH nước cấp vào |
2-11 |

Loại màng | Màng Composite Polyamide | Yêu cầu phải loại bỏ Chlorine |
Kích thước | 4” x 40” | Dây quấn (vỏ bọc) bên ngoài : Màu vàng hoặc trắng |
Công suất | 3000 gpd + 15% (473 lph) | @225psi (15.5bar),77oF (25oC), |
Loại bỏ tối thiểu | 95% với nước cấp là nước nhiễm mặn | 97 – 98% với nước cấp là nước có thể uống được |
Áp suất | 30 to 300 psi (2.1-21bar) | |
pH nước cấp | 4 to 11 | 2.5 là pH tốt nhất cho quá trình vệ sinh |
Nhiệt độ hoạt động | 40 to 110oF (4.4-43oC) | Nhiệt độ của nước ảnh hưởng đến lưu lượng của màng (Nhiệt độ thấp thì lưu lượng của màng sẽ giảm) |
Lưu lượng nước xả tối thiểu | Gấp 5 lần lưu lượng nước ra | Tỷ lệ thấp hơn tăng tỷ lệ ô nhiễm |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS ) nước cấp tối đa | 1500 ppm | |
Độ đục nước cấp tối đa | 5 NTU | |
Mật độ bùn tối đa | 5 SDI | |
Chlorine nước cấp cho phép | 0 | |
Loại bỏ TDS tối thiểu | 95% | 97 đến 98% cho hầu hết nước cấp thành phố |

Loại màng | Màng Composite Polyamide | Yêu cầu phải loại bỏ Chlorine |
Kích thước | 4” x 40” | Dây quấn (vỏ bọc) bên ngoài : Màu vàng hoặc trắng |
Công suất | 4000 gpd + 15% (630 lph) | @225psi (15.5bar),77oF (25oC), |
Loại bỏ tối thiểu | 95% với nước cấp là nước nhiễm mặn | 97 – 98% với nước cấp là nước có thể uống được |
Áp suất | 30 to 300 psi (2.1-21bar) | |
pH nước cấp | 4 to 11 | 2.5 là pH tốt nhất cho quá trình vệ sinh |
Nhiệt độ hoạt động | 40 to 110oF (4.4-43oC) | Nhiệt độ của nước ảnh hưởng đến lưu lượng của màng (Nhiệt độ thấp thì lưu lượng của màng sẽ giảm) |
Lưu lượng nước xả tối thiểu | Gấp 5 lần lưu lượng nước ra | Tỷ lệ thấp hơn tăng tỷ lệ ô nhiễm |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS ) nước cấp tối đa | 1500 ppm | |
Độ đục nước cấp tối đa | 5 NTU | |
Mật độ bùn tối đa | 5 SDI | |
Chlorine nước cấp cho phép | 0 | |
Loại bỏ TDS tối thiểu | 95% | 97 đến 98% cho hầu hết nước cấp thành phố |